Có 2 kết quả:
壁画 bì huà ㄅㄧˋ ㄏㄨㄚˋ • 壁畫 bì huà ㄅㄧˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. vẽ lên tường
2. tranh vẽ trên tường
2. tranh vẽ trên tường
Từ điển Trung-Anh
(1) mural (painting)
(2) fresco
(2) fresco
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. vẽ lên tường
2. tranh vẽ trên tường
2. tranh vẽ trên tường
Từ điển Trung-Anh
(1) mural (painting)
(2) fresco
(2) fresco
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0